TỔNG QUAN:
 
- Công dụng : cáp điều khiển 1 đến 30 lõi, ruột đồng, cách điện và vỏ bằng nhựa PVC, màng chắn đồng hoặc nhôm, dùng để truyền tín hiệu điều khiển, cấp điện áp 0,6/1kV, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Tên gọi :
o       Loại không có màng chắn chống nhiễu ký hiệu là DVV .
o       Loại có màng chắn đồng chống nhiễu ký hiệu là DVV/Sc.
o       Loại có màng chắn nhôm chống nhiễu ký hiệu là DVV/Sa.
-     Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 70OC.
-     Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây là 1600:
 
 
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
Tùy theo yêu cầu của khách hàng , CADIVI có khả năng sản xuất:
* 2 loại nhựa cách điện: PVC hay XLPE :
Có 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 15, 20, 25, 30 lõi
Có màng chắn chống nhiễu hoặc không.
* Không hoặc có giáp băng hoặc sợi bảo vệ.

Phù hợp các Tiêu chuẩn JIS C3401-92, TCVN 5935-1995, IEC 502
 
 
 
 
 
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CÁP ĐIỀU KHIỂN DVV/S:
 ( Tech. Characteristics of DVV cable):
 
Ruột dẫn-Conductor
Bề dày
cách điện
Insul. thickness
Bề dày màng chắn
 
Screen thickness
Đ. Trở DC ở 20OC
 
DC res. at 200C
(Max)
Mặt cắt
danh định
Nominal area
Kết cấu
Structure
Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
mm2
N0/mm
mm
mm
mm

W/km

0,5
1/0,80
0,80
0,8
0,12 - 0,15
35,70
0,75
1/1,00
1,00
0,8
23,79
1,0
7/0,40
1,20
0,8
21,01
1,25
7/0,45
1,35
0,8
16,70
1,5
7/0,52
1,50
0,8
12,10
2
7/0,60
1,80
0,8
9,43
2,5
7/0,67
2,01
0,8
7,41
3,0
7/0,74
2,24
0,8
6,18
3,5
7/0,80
2,40
1,0
5,30
4
7/0,85
2,55
1,0
4,61
5,5
7/1,00
3,00
1,0
3,40
6
7/1,04
3,12
1,0
3,08
8
7/1,20
3,60
1,0
2,31
10
7/1,35
4,05
1,0
1,83
11
7/1,40
4,20
1,0
1,71
14
7/1,60
4,80
1,0
1,33
16
7/1,70
5,10
1,0
1,15
22
7/2,00
6,00
1,2
0,84
25
7/2,14
6,42
1,2
0,727
 
 
 
 
Mặt cắt
danh định
 
Nominal area
2 lõi – 2 cores
3 lõi – 3 cores
4 lõi – 4 cores
5 lõi – 5 cores
Mã SP
Code
Bề dày vỏ
 
Sheath thickness
Đường kính tổng
 
Overal dia.
Khối lượng cáp
 
Approx. weight
Mã SP
Code
Bề dày vỏ
 
Sheath thickness
Đường kính tổng
 
Overal dia.
Khối lượng cáp
 
Approx. weight
Mã SP
Code
Bề dày vỏ
 
Sheath thickness
Đường kính tổng
 
Overal dia.
Khối lượng cáp
 
Approx. weight
Mã SP
Code
Bề dày vỏ
 
Sheath thickness
Đường kính tổng
 
Overal dia.
Khối lượng cáp
 
Approx. weight
Sc
Sa
 
 
Sc
Sa
 
 
 
Sc
Sa
 
 
 
Sc
Sa
mm2
 
mm
mm
kg/km
mm
mm
kg/km
 
mm
mm
kg/km
 
mm
mm
kg/km
0,5
1130101
1,5
8,2
92
79
1130201
1,5
8,6
103
90
1130301
1,5
9,2
122
106
1130401
1,5
9,9
137
120
0,75
1130102
1,5
8,6
103
89
1130202
1,5
9,0
119
104
1130302
1,5
9,7
161
124
1130402
1,5
10,5
159
140
1,0
1130103
1,5
9,0
112
97
1130203
1,5
9,5
130
114
1130303
1,5
10,2
155
137
1130403
1,5
11,0
175
155
1,25
1130105
1,5
9,3
122
106
1130205
1,5
9,8
143
126
1130305
1,5
10,6
170
151
1130405
1,5
11,4
194
173
1,5
1130106
1,5
9,8
136
119
1130206
1,5
10,3
161
134
1130306
1,5
11,1
194
174
1130406
1,5
12,0
222
199
2
1130107
1,5
10,2
154
136
1130207
1,5
10,8
184
164
1130307
1,5
11,7
224
202
1130407
1,5
12,6
257
233
2,5
1130108
1,5
10,7
170
151
1130208
1,5
11,2
206
185
1130308
1,5
12,2
252
229
1130408
1,5
13,2
290
264
3,0
1130109
1,5
11,9
207
184
1130209
1,5
12,5
252
228
1130309
1,5
13,6
309
282
1130409
1,5
14,8
357
327
3,5
1130110
1,5
12,2
223
200
1130210
1,5
12,9
284
249
1130310
1,5
14,1
337
309
1130410
1,5
15,3
391
360
4
1130111
1,5
12,5
237
213
1130211
1,5
13,2
293
267
1130311
1,5
14,4
362
333
1130411
1,5
15,7
420
388
5,5
1130112
1,5
13,4
284
257
1130212
1,5
14,2
356
327
1130312
1,5
15,5
443
411
1130412
1,5
17,0
517
481
6
1130113
1,5
13,7
297
270
1130213
1,5
14,5
373
344
1130313
1,5
15,8
466
433
1130413
1,5
17,3
545
509
8
1130114
1,5
14,6
354
324
1130214
1,5
15,5
450
418
1130314
1,5
17,0
566
530
1130414
1,5
18,6
664
624
10
1130115
1,5
15,5
412
380
1130215
1,5
16,5
530
496
1130315
1,5
18,1
670
632
1130415
1,5
19,8
788
745
11
1130116
1,5
15,8
432
399
1130216
1,5
16,8
558
523
1130316
1,5
18,4
709
670
1130416
1,5
20,2
833
789
14
1130117
1,5
17,0
520
484
1130217
1,5
18,1
678
640
1130317
1,5
19,9
863
820
1130417
1,6
22,0
1032
984
16
1130118
1,5
17,6
567
530
1130218
1,5
18,7
744
704
1130318
1,5
20,6
948
903
1130418
1,6
22,8
1135
1085
22
1130119
1,5
20,2
752
708
1130219
1,5
21,5
994
947
1130319
1,6
23,9
1285
1232
1130419
1,7
26,5
1539
1480
25
1130120
1,5
21,1
832
786
1130220
1,6
22,6
1116
1066
1130320
1,7
25,1
1443
1387
1130420
1,7
27,7
1717
1655
 
 
Bình chọn sản phẩm: (4.9 / 1 Bình chọn)