Zalo

Chào mừng quý khách đến với Ánh Sáng Nam Long!

Giờ làm việc: 8h - 17h30 Hotline: 0936549191 - 0916188883 - 0905 401136

Trang chủ / dây & cáp điện / Dây Cáp Điện Bọc Nhựa PVC

Dây Cáp Điện Bọc Nhựa PVC />
                                                 		<script>
                                                            var modal = document.getElementById(

Dây Cáp Điện Bọc Nhựa PVC

Tình Trạng: Còn hàng

Giá bán: Liên hệ

Thương hiệu: CADIVI

Xuất xứ: Việt Nam

Chứng nhận: TCVN 6610-3, IEC 60227-3, JIS C 3307, ..

Đơn hàng tối thiểu: Liên hệ

Khả năng cung cấp: Theo yêu cầu

Giao hàng: Toàn quốc

Thanh toán: Linh hoạt

Liên hệ:0936 549 191 - Mr. Nam

CHI TIẾT SẢN PHẨM

DÂY CÁP ĐIỆN BỌC NHỰA PVC

TỔNG QUAN

  • Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa PVC (có hoặc không có vỏ) dùng cho các thiết bị điện dân dụng.    
  • Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ...) tại các vị trí:
  • Lắp cố định trên tường, trên trần, trên sàn.
  • Lắp âm trong tường, trong trần, trong sàn.
  • Hoặc chôn trong đất.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

  • TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
  • TCVN 6610-5 / IEC 60227-5
  • TCVN 6612 / IEC 60228
  • JIS C 3307; JIS C 3102
  • AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125

NHẬN BIẾT DÂY

CẤU TRÚC CÁP

Day_dien_boc_nhua_PVC-1

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

5.1 Đặc tính kỹ thuật của dây VC

 

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng dây

gần đúng(*)

Approx.

mass

Điện áp

danh nghĩa

 

Rated voltage

Tiêu chuẩn

áp dụng

Applied

standard

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Điện trở DC tối đa ở 20 0C

Max. DC resistance at 20 0C

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

 

 

0,5

1/0,80

36,0

0,6

2,0

8

300/500 V

TCVN 6610-3

/IEC 60227-3

0,75

1/0,97

24,5

0,6

2,2

11

1

1/1,13

18,1

0,6

2,3

14

1,5

1/1,38

12,1

0,7

2,8

20

450/750 V

2,5

1/1,77

7,41

0,8

3,4

31

4

1/2,24

4,61

0,8

3,8

46

6

1/2,74

3,08

0,8

4,3

66

10

1/3,56

1,83

1,0

5,6

110

2

1/1,60

8,92

0,8

3,2

27

600 V

JIS C 3307

3

1/2,00

5,65

0,8

3,6

38

8

1/3,20

2,21

1,2

5,6

96

 

5.2 Đặc tính kỹ thuật của dây VCm

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng dây

gần đúng(*)

Approx.

mass

Điện áp

danh nghĩa

 

Rated voltage

Tiêu chuẩn

áp dụng

Applied

standard

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Điện trở DC tối đa ở 20 0C

Max. DC resistance at 20 0C

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

 

 

0,5

16/0,20

39,0

0,6

2,1

9

300/500 V

TCVN 6610-3

/IEC 60227-3

0,75

24/0,20

26,0

0,6

2,3

12

1

32/0,20

19,5

0,6

2,5

15

1,5

30/0,25

13,3

0,7

3,0

21

450/750 V

2,5

50/0,25

7,98

0,8

3,6

33

4

56/0,30

4,95

0,8

4,2

49

6

84/0,30

3,30

0,8

5,2

71

10

77/0,40

1,91

1,0

6,6

114

0,6/1 kV

AS/NZS 5000.1

16

126/0,40

1,21

1,0

7,9

176

25

196/0,40

0,780

1,2

9,7

271

35

273/0,40

0,554

1,2

11,1

365

50

380/0,40

0,386

1,4

13,1

508

70

361/0,50

0,272

1,4

15,4

733

95

475/0,50

0,206

1,6

17,6

963

120

608/0,50

0,161

1,6

19,5

1212

150

740/0,50

0,129

1,8

21,7

1488

185

925/0,50

0,106

2,0

24,2

1857

240

1184/0,50

0,0801

2,2

27,3

2369

5.3 Đặc tính kỹ thuật của dây VCmd – 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1

      Technical characteristics of VCmd – 0,6/1 kV according to AS/NZS 5000.1

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Kích thước dây

gần đúng(*)

Approx.

wire dimension

Khối lượng dây

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

2 x 0,5

16/0,20

39,0

0,8

2,5 x 5,2

22

2 x 0,75

24/0,20

26,0

0,8

2,7 x 5,7

28

2 x 1

32/0,20

19,5

0,8

2,9 x 6,1

34

2 x 1,5

30/0,25

13,3

0,8

3,2 x 6,7

44

2 x 2,5

50/0,25

7,98

0,8

3,6 x 7,6

66

5.4 Đặc tính kỹ thuật của dây VCmo – 300/500 V theo TCVN 6610-5/IEC 60227-5

      Technical characteristics of VCmo – 300/500 V according to TCVN 6610-5/IEC 60227-5

 

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Kích thước dây

gần đúng(*)

Approx.

wire

dimension

Khối lượng dây

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

2 x 0,75

24/0,20

26,0

0,6

0,8

3,9 x 6,3

42

2 x 1

32/0,20

19,5

0,6

0,8

4,1 x 6,6

49

2 x 1,5

30/0,25

13,3

0,7

0,8

4,6 x 7,6

66

2 x 2,5

50/0,25

7,98

0,8

1,0

5,6 x 9,3

102

2 x 4

56/0,30

4,95

0,8

1,1

6,4 x 10,6

143

2 x 6

84/0,30

3,30

0,8

1,2

7,2 x 11,9

195

5.5  Đặc tính kỹ thuật của dây VCmt - 300/500 V theo TCVN 6610-5/IEC 60227-5

      Technical characteristics of VCmt - 300/500 V according to TCVN 6610-5/IEC 60227-5

 

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng dây

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

2

lõi

core

3

lõi

core

4

lõi

core

2

lõi

core

3

lõi

core

4

lõi

core

2

lõi

core

3

lõi

core

4

lõi

core

mm2

N0/mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

0,75

24/0,20

26,0

0,6

0,8

0,8

0,8

6,3

6,6

7,2

56

67

81

1

32/0,20

19,5

0,6

0,8

0,8

0,9

6,6

7,0

7,9

65

78

98

1,5

30/0,25

13,3

0,7

0,8

0,9

1,0

7,6

8,2

9,2

87

109

138

2,5

50/0,25

7,98

0,8

1,0

1,1

1,1

9,3

10,1

11,0

135

168

207

4

56/0,30

4,95

0,8

1,1

1,1

1,2

10,6

11,3

12,5

186

229

290

6

84/0,30

3,30

0,8

1,2

1,4

1,4

12,8

14

15,4

267

341

421

5.6 Đặc tính kỹ thuật của cáp CV - 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1

      Technical characteristics of CV - 0,6/1 kV according to AS/NZS 5000.1

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng dây

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,0 (E)

7/0,425

1,28

18,1 (**)

0,6

2,5

14

1,5 (E)

7/0,52

1,56

12,1 (**)

0,6

2,8

20

2,5 (E)

7/0,67

2,01

7,41

0,7

3,4

32

1,0

7/0,425

1,28

18,1 (**)

0,8

2,9

17

1,5

7/0,52

1,56

12,1 (**)

0,8

3,2

23

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

3,6

33

4 & 4 (E)

7/0,85

2,55

4,61

1,0

4,6

53

6 & 6 (E)

7/1,04

3,12

3,08

1,0

5,1

74

(*)   Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
       Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
(**)  Giá trị của CADIVI tốt hơn quy định của tiêu chuẩn AS/NZS 1125    CADIVI’s values are better than AS/NZS 1125 standard ones.
(E): Cáp nối đất có màu cách điện xanh lục/vàng      (E): Earth wires with green/yellow insulation.
       Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

Dây Đôi Mềm Ovan Vỏ PVC

Dây Đôi Mềm Ovan Vỏ PVC

Liên hệ / Giá

Liên hệ (đơn tối thiểu)

Dây Cáp Điện Bọc Nhựa PVC

Dây Cáp Điện Bọc Nhựa PVC

Liên hệ / Giá

Liên hệ (đơn tối thiểu)

Dây Điện Dân Dụng Bọc PVC

Dây Điện Dân Dụng Bọc PVC

Liên hệ / Giá

Liên hệ (đơn tối thiểu)

CÔNG TY TNHH ÁNH SÁNG NAM LONG

TẠI MIỀN NAM - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CHỢ LỚN
Địa chỉ: 39i Ngô Nhân Tịnh - Phường 1- Quận 6- TP. HCM
Hotline:  09161 88883
Email: thietbidiencholon.cadivi@gmail.com
Website: http://anhsangnamlong.com

 

VỀ CHÚNG TÔI

THÔNG TIN LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH ÁNH SÁNG NAM LONG

Địa chỉ: K640/21 Trưng Nữ Vương - Quận Hải Châu - TP. Đà Nẵng

Hotline: 0936549191,0905401136

Email: asnamlong@gmail.com

CÔNG TY TNHH ÁNH SÁNG NAM LONG
Địa chỉ: K640/21 Trưng Nữ Vương - Quận Hải Châu - TP. Đà Nẵng
Giấy phép ĐKKD số 0401431814 - Do Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư TP Đà Nẵng cấp
Chịu trách nhiệm nội dung: Lê Hữu Nam
@ Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH ÁNH SÁNG NAM LONG. Designed by Trang vàng Việt Nam.