Chào mừng quý khách đến với Ánh Sáng Nam Long!
Giờ làm việc: 8h - 17h30 Hotline: 0936549191 - 0916188883 - 0905 401136
Trang chủ / vật tư điện lạnh / CXE/FRT - LSHF - 0,6/1 kV
Tình Trạng: Còn hàng
Giá bán: Liên hệ
Thương hiệu: CADIVI
Xuất xứ: Việt Nam
Chứng nhận: TCVN 5935-1 / IEC 60502-1 •TCVN 6612 / IEC 60228
Đơn hàng tối thiểu: Liên hệ
Khả năng cung cấp: Theo yêu cầu
Giao hàng: Toàn quốc
Thanh toán: Linh hoạt
Tóm tắt: Cáp chậm cháy ít khói không halogen CXE/FRT-LSHF được thiết kế để hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Liên hệ:0936 549 191 - Mr. Nam
CHI TIẾT SẢN PHẨM
CXE/FRT - LSHF - 0,6/1 KV
CÁP CHẬM CHÁY ÍT KHÓI KHÔNG HALOGEN, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ LSHF
TỔNG QUAN
Cáp chậm cháy ít khói không halogen CXE/FRT-LSHF được thiết kế để hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
- Ít khói: Cáp LSHF khi gặp lửa không sinh ra nhiều khói, giữ an toàn cho khu vực đông người để thoát hiểm.
- Không sinh khí halogen: Cáp LSHF khi gặp lửa không sinh khí halogen, do đó không tạo ra axit làm hại cho người và thiết bị.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
• TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
• TCVN 6612 / IEC 60228
• IEC 60332-1,3
• BS 4066-1,3
• IEC 60754-1,2; IEC 61034-2
• BS 6425-1,2; BS 7622-2
NHẬN BIẾT LÕI
•Bằng băng màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh dương -
không băng màu.
• Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 – CÁP CXE/FRT-LSHF - 1 ĐẾN 4 LÕI. CXE/FRT-LSHF CABLE – 1 TO 4 CORES.
Ruột dẫn Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass |
||||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
1 Lõi Core |
2 Lõi Core |
3 Lõi Core |
4 Lõi Core |
|
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
kg/km |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,10 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
5,7 |
11,1 |
11,6 |
12,5 |
50 |
157 |
185 |
223 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,3 |
12,1 |
12,8 |
13,8 |
67 |
205 |
246 |
301 |
4 |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
6,8 |
13,3 |
14,0 |
15,2 |
89 |
263 |
323 |
399 |
6 |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
7,5 |
13,7 |
14,6 |
15,9 |
129 |
311 |
408 |
521 |
10 |
CC |
3,75 |
1,83 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
8,4 |
15,5 |
16,5 |
18,1 |
183 |
436 |
582 |
749 |
16 |
CC |
4,65 |
1,15 |
0,7 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
9,9 |
18,6 |
19,9 |
21,8 |
278 |
657 |
886 |
1146 |
25 |
CC |
5,80 |
0,727 |
0,9 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
11,0 |
20,7 |
22,1 |
24,4 |
367 |
860 |
1171 |
1521 |
35 |
CC |
6,85 |
0,524 |
0,9 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,8 |
12,3 |
23,4 |
25,0 |
27,8 |
488 |
1140 |
1560 |
2042 |
50 |
CC |
8,00 |
0,387 |
1,0 |
1,4 |
1,8 |
1,8 |
1,9 |
14,2 |
27,2 |
29,3 |
32,6 |
698 |
1618 |
2241 |
2938 |
70 |
CC |
9,70 |
0,268 |
1,1 |
1,4 |
1,8 |
1,9 |
2,0 |
16,0 |
30,8 |
33,0 |
36,7 |
932 |
2153 |
2978 |
3909 |
95 |
CC |
11,30 |
0,193 |
1,1 |
1,5 |
2,0 |
2,0 |
2,1 |
17,6 |
34,2 |
36,6 |
40,9 |
1163 |
2693 |
3733 |
4918 |
120 |
CC |
12,70 |
0,153 |
1,2 |
1,5 |
2,1 |
2,1 |
2,3 |
19,6 |
38,0 |
40,9 |
45,9 |
1440 |
3328 |
4631 |
6102 |
150 |
CC |
14,13 |
0,124 |
1,4 |
1,6 |
2,2 |
2,3 |
2,4 |
21,6 |
42,1 |
45,7 |
51,0 |
1776 |
4112 |
5749 |
7567 |
185 |
CC |
15,70 |
0,0991 |
1,6 |
1,6 |
2,3 |
2,4 |
2,6 |
24,3 |
48,0 |
51,6 |
57,5 |
2321 |
5383 |
7505 |
9879 |
240 |
CC |
18,03 |
0,0754 |
1,7 |
1,7 |
2,5 |
2,6 |
2,8 |
27,0 |
53,5 |
57,5 |
64,1 |
2949 |
6825 |
9529 |
12546 |
300 |
CC |
20,40 |
0,0601 |
1,8 |
1,8 |
2,7 |
2,8 |
3,0 |
30,4 |
60,2 |
64,9 |
72,8 |
3795 |
8769 |
12281 |
16202 |
400 |
CC |
23,20 |
0,0470 |
2,0 |
1,9 |
2,9 |
3,1 |
3,3 |
34,0 |
- |
- |
- |
4818 |
- |
- |
- |
500 |
CC |
26,20 |
0,0366 |
2,2 |
2,0 |
- |
- |
- |
38,8 |
- |
- |
- |
6372 |
- |
- |
- |
630 |
CC |
30,20 |
0,0283 |
2,4 |
2,2 |
- |
- |
- |
40,0 |
- |
- |
- |
6283 |
- |
- |
- |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
TẠI MIỀN NAM - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CHỢ LỚN
Địa chỉ: 39i Ngô Nhân Tịnh - Phường 1- Quận 6- TP. HCM
Hotline:  09161 88883
Email: thietbidiencholon.cadivi@gmail.com
Website: http://anhsangnamlong.com
 
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH ÁNH SÁNG NAM LONG
Địa chỉ: K640/21 Trưng Nữ Vương - Quận Hải Châu - TP. Đà Nẵng
Hotline: 0936549191,0905401136
Email: asnamlong@gmail.com
CÔNG TY TNHH ÁNH SÁNG NAM LONG
Địa chỉ: K640/21 Trưng Nữ Vương - Quận Hải Châu - TP. Đà Nẵng
Giấy phép ĐKKD số 0401431814 - Do Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư TP Đà Nẵng cấp
Chịu trách nhiệm nội dung: Lê Hữu Nam
© Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH ÁNH SÁNG NAM LONG. Designed by Trang Vàng Việt Nam