Chào mừng quý khách đến với Ánh Sáng Nam Long!
Giờ làm việc: 8h - 17h30 Hotline: 0936549191 - 0916188883 - 0905 401136
Trang chủ / bảng giá / ACSR - Dây Nhôm Lõi Thép
Tình Trạng: Còn hàng
Giá bán: Liên hệ
Thương hiệu: CADIVI
Xuất xứ: Việt Nam
Đơn hàng tối thiểu: Liên hệ
Khả năng cung cấp: Theo yêu cầu
Giao hàng: Toàn quốc
Thanh toán: Linh hoạt
Tóm tắt: Dây nhôm lõi thép – ACSR (As, AC) sử dụng cho đường dây tải điện trên không. Tại các vùng biển hay các miền không khí có tính ăn mòn kim loại cao, dây nhôm lõi thép trần được tra mỡ trung tính chịu nhiệt có nhiệt độ chảy nhỏ giọt không thấp hơn 1200C.
Liên hệ:0936 549 191 - Mr. Nam
CHI TIẾT SẢN PHẨM
ACSR - DÂY NHÔM LÕI THÉP
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
THEO TCVN 5064 ACCORDING TO TCVN 5064
Mặt cắt danh định |
Kết cấu Structure |
Đường kính tổng gần đúng (*) |
Điện trở DC tối đa ở 20°C |
Khối lượng dây gần đúng không kể mỡ (*) |
Khối lượng mỡ gần đúng (*) Approx. grease mass |
Lực kéo đứt nhỏ nhất |
||||
Nominal area |
Phần nhôm Al |
Phần thép St |
Overall diameter |
Max. DC resistance at 20°C |
Approx. mass except grease |
Lz |
Mz |
Hz |
ACKP |
Minimum breaking load
|
mm2 |
N0 /mm |
mm |
W/km |
kg/km |
kg/km |
N |
||||
10/1,8 |
6/1,50 |
1/1,50 |
4,5 |
2,7046 |
43 |
- |
- |
2,2 |
0,5 |
4089 |
16/2,7 |
6/1,85 |
1/1,85 |
5,6 |
1,7818 |
65 |
- |
- |
3,3 |
0,7 |
6220 |
25/4 |
6/2,30 |
1/2,30 |
6,9 |
1,1521 |
100 |
- |
- |
5,1 |
1,1 |
9296 |
35/6 |
6/2,80 |
1/2,80 |
8,4 |
0,7774 |
149 |
- |
- |
7,5 |
1,6 |
13524 |
50/8 |
6/3,20 |
1/3,20 |
9,6 |
0,5951 |
195 |
- |
- |
9,8 |
2,2 |
17112 |
70/11 |
6/3,80 |
1/3,80 |
11,4 |
0,4218 |
274 |
- |
- |
13,8 |
3,0 |
24130 |
70/72 |
18/2,20 |
19/2,20 |
15,4 |
0,4194 |
755 |
13,9 |
13,9 |
27,8 |
19,2 |
96826 |
95/16 |
6/4,50 |
1/4,50 |
13,5 |
0,3007 |
384 |
- |
- |
19,4 |
4,3 |
33369 |
95/141 |
24/2,20 |
37/2,20 |
19,8 |
0,3146 |
1357 |
27,8 |
27,8 |
46,3 |
30,7 |
180775 |
120/19 |
26/2,40 |
7/1,85 |
15,2 |
0,2440 |
471 |
3,3 |
12,2 |
26,7 |
17,5 |
41521 |
120/27 |
30/2,20 |
7/2,20 |
15,4 |
0,2531 |
523 |
4,6 |
13,9 |
27,8 |
19,2 |
49465 |
150/19 |
24/2,80 |
7/1,85 |
16,8 |
0,2046 |
554 |
3,3 |
14,3 |
32,7 |
20,8 |
46307 |
150/24 |
26/2,70 |
7/2,10 |
17,1 |
0,2039 |
600 |
4,2 |
15,8 |
34,4 |
22,6 |
52279 |
150/34 |
30/2,50 |
7/2,50 |
17,5 |
0,2061 |
675 |
6,0 |
17,9 |
35,9 |
24,7 |
62643 |
185/24 |
24/3,15 |
7/2,10 |
18,9 |
0,1540 |
705 |
4,2 |
18,5 |
42,2 |
26,9 |
58075 |
185/29 |
26/2,98 |
7/2,30 |
18,8 |
0,1591 |
727 |
5,1 |
18,9 |
41,3 |
27,0 |
62055 |
185/43 |
30/2,80 |
7/2,80 |
19,6 |
0,1559 |
847 |
7,5 |
22,5 |
45,0 |
31,0 |
77767 |
185/128 |
54/2,10 |
37/2,10 |
23,1 |
0,1543 |
1525 |
25,3 |
42,2 |
63,3 |
51,2 |
183816 |
240/32 |
24/3,60 |
7/2,40 |
21,6 |
0,1182 |
920 |
5,5 |
24,1 |
55,1 |
35,1 |
75050 |
240/39 |
26/3,40 |
7/2,65 |
21,6 |
0,1222 |
952 |
6,7 |
25,3 |
54,9 |
36,1 |
80895 |
240/56 |
30/3,20 |
7/3,20 |
22,4 |
0,1197 |
1106 |
9,8 |
29,4 |
58,8 |
40,5 |
98253 |
300/39 |
24/4,00 |
7/2,65 |
24,0 |
0,0958 |
1132 |
6,7 |
29,3 |
67,2 |
42,7 |
90574 |
300/48 |
26/3,80 |
7/2,95 |
24,1 |
0,0978 |
1187 |
8,3 |
31,2 |
67,9 |
44,6 |
100623 |
300/66 |
30/3,50 |
19/2,10 |
24,5 |
0,1000 |
1312 |
11,7 |
36,1 |
71,2 |
49,4 |
117520 |
300/67 |
30/3,50 |
7/3,50 |
24,5 |
0,1000 |
1323 |
11,7 |
35,2 |
70,3 |
48,5 |
126270 |
300/204 |
54/2,65 |
37/2,65 |
29,2 |
0,0968 |
2428 |
40,3 |
67,2 |
100,8 |
81,5 |
284579 |
330/30 |
48/2,98 |
7/2,30 |
24,8 |
0,0861 |
1151 |
5,1 |
41,3 |
72,1 |
53,6 |
88848 |
330/43 |
54/2,80 |
7/2,80 |
25,2 |
0,0869 |
1255 |
7,5 |
45,0 |
75,0 |
57,3 |
103784 |
400/18 |
42/3,40 |
7/1,85 |
26,0 |
0,0758 |
1199 |
3,3 |
42,3 |
78,4 |
56,4 |
85600 |
400/22 |
76/2,57 |
7/2,00 |
26,6 |
0,0733 |
1260 |
3,8 |
54,4 |
83,9 |
66,9 |
95115 |
400/51 |
54/3,05 |
7/3,05 |
27,5 |
0,0733 |
1490 |
8,9 |
53,4 |
89,0 |
68,0 |
120481 |
400/64 |
26/4,37 |
7/3,40 |
27,7 |
0,0741 |
1571 |
11,1 |
41,5 |
90,3 |
59,3 |
129183 |
400/93 |
30/4,15 |
19/2,50 |
29,1 |
0,0711 |
1850 |
17,9 |
51,3 |
101,1 |
70,2 |
173715 |
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
TẠI MIỀN NAM - CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN CHỢ LỚN
Địa chỉ: 39i Ngô Nhân Tịnh - Phường 1- Quận 6- TP. HCM
Hotline:  09161 88883
Email: thietbidiencholon.cadivi@gmail.com
Website: http://anhsangnamlong.com
 
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH ÁNH SÁNG NAM LONG
Địa chỉ: K640/21 Trưng Nữ Vương - Quận Hải Châu - TP. Đà Nẵng
Hotline: 0936549191,0905401136
Email: asnamlong@gmail.com
CÔNG TY TNHH ÁNH SÁNG NAM LONG
Địa chỉ: K640/21 Trưng Nữ Vương - Quận Hải Châu - TP. Đà Nẵng
Giấy phép ĐKKD số 0401431814 - Do Sở Kế Hoạch Và Đầu Tư TP Đà Nẵng cấp
Chịu trách nhiệm nội dung: Lê Hữu Nam
@ Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH ÁNH SÁNG NAM LONG. Designed by Trang vàng Việt Nam.